- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
- Các bộ:
Thảo (艹)
Á (覀)
Nữ (女)
- Pinyin:
Yāo
- Âm hán việt:
Yêu
- Nét bút:一丨丨一丨フ丨丨一フノ一
- Hình thái:⿱艹要
- Thương hiệt:TMWV (廿一田女)
- Bảng mã:U+847D
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 葽 theo âm hán việt
葽 là gì? 葽 (Yêu). Bộ Thảo 艸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨一丨フ丨丨一フノ一). Ý nghĩa là: 2. cỏ tốt tươi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. một loại cỏ có vị đắng
- 2. cỏ tốt tươi
Từ ghép với 葽