- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
- Các bộ:
Trúc (⺮)
Á (西)
Mộc (木)
- Pinyin:
Lì
- Âm hán việt:
Lật
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨丨一一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺮栗
- Thương hiệt:HMWD (竹一田木)
- Bảng mã:U+7BE5
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 篥 theo âm hán việt
篥 là gì? 篥 (Lật). Bộ Trúc 竹 (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ一丶ノ一丶一丨フ丨丨一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: § Xem “tất lật” 觱篥. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- cái kèn để làm hiện trong quân đội
Từ điển Thiều Chửu
- Tất lật 觱篥 cái còi, cái kèn loa. Dùng để làm hiệu trong quân.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 篥