• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Á (覀) Bối (贝)

  • Pinyin: Gǔ , Jiǎ , Jià
  • Âm hán việt: Cổ Giá Giả
  • Nét bút:一丨フ丨丨一丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱覀贝
  • Thương hiệt:MWBO (一田月人)
  • Bảng mã:U+8D3E
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 贾

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧵎 𧵑

Ý nghĩa của từ 贾 theo âm hán việt

贾 là gì? (Cổ, Giá, Giả). Bộ Bối (+6 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Cổ

Từ điển phổ thông

  • cửa hàng buôn bán
Âm:

Giả

Từ điển phổ thông

  • giả, không thật

Từ ghép với 贾