• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Bối (貝) Á (覀) Nhật (日) Thập (十)

  • Pinyin: Dǎn , Dàn , Tǎn
  • Âm hán việt: Đảm
  • Nét bút:丨フ一一一ノ丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰貝覃
  • Thương hiệt:BCMWJ (月金一田十)
  • Bảng mã:U+8D09
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 贉

  • Giản thể

    𫎫

Ý nghĩa của từ 贉 theo âm hán việt

贉 là gì? (đảm). Bộ Bối (+12 nét). Tổng 19 nét but (). Ý nghĩa là: Đặt tiền trước để mua hàng, Thu tiền trước để bán hàng, Phần đầu cuốn sách hoặc bức họa có dán lụa hoa trang trí, Cái bao sách.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đặt cọc tiền trước khi mua

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Đặt tiền trước để mua hàng
* Thu tiền trước để bán hàng
Danh từ
* Phần đầu cuốn sách hoặc bức họa có dán lụa hoa trang trí

Từ điển Thiều Chửu

  • Đặt trước, trả tiền trước rồi mới lấy đồ gọi là đảm.
  • Cái bao sách.

Từ ghép với 贉