Các biến thể (Dị thể) của 缥

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦆝 𦇐

Ý nghĩa của từ 缥 theo âm hán việt

缥 là gì? (Phiêu, Phiếu). Bộ Mịch (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • mập mờ, huyền ảo

Từ điển Trần Văn Chánh

* 縹緲

- phiêu miểu [piaomiăo] Mờ mờ, thấp thoáng, xa tít, thăm thẳm, mù khơi, mù mịt. Cv. Xem [piăo].

Từ ghép với 缥