部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Á (西) Đại (大)
Các biến thể (Dị thể) của 僊
仙
𠑣
僊 là gì? 僊 (Tiên). Bộ Nhân 人 (+12 nét). Tổng 14 nét but (ノ丨一丨フ丨丨一一ノ丶フ一フ). Ý nghĩa là: 2. đồng xu. Chi tiết hơn...