部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Á (西) Nữ (女)
喓 là gì? 喓 (Yêu). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一一丨フ丨丨一フノ一). Ý nghĩa là: “Yêu yêu” 喓喓 tiếng côn trùng kêu. Chi tiết hơn...
- yêu yêu [yaoyao] (thanh) (văn) Tiếng côn trùng kêu.