• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Á (西) Nữ (女)

  • Pinyin: Yāo
  • Âm hán việt: Yêu
  • Nét bút:丨フ一一丨フ丨丨一フノ一
  • Hình thái:⿰口要
  • Thương hiệt:RMWV (口一田女)
  • Bảng mã:U+5593
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 喓 theo âm hán việt

喓 là gì? (Yêu). Bộ Khẩu (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: “Yêu yêu” tiếng côn trùng kêu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (tiếng côn trùng kêu)

Từ điển trích dẫn

Trạng thanh từ
* “Yêu yêu” tiếng côn trùng kêu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 喓喓

- yêu yêu [yaoyao] (thanh) (văn) Tiếng côn trùng kêu.

Từ ghép với 喓