• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Á (西)

  • Pinyin: Shěn
  • Âm hán việt: Sẩn
  • Nét bút:丨フ一一丨フノフ一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰口西
  • Thương hiệt:RMCW (口一金田)
  • Bảng mã:U+54C2
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 哂

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𢏓 𧧍

Ý nghĩa của từ 哂 theo âm hán việt

哂 là gì? (Sẩn). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: mỉm cười, Mỉm cười., Mỉm cười, Chê cười, giễu cợt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • mỉm cười

Từ điển Thiều Chửu

  • Mỉm cười.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Mỉm cười
* Chê cười, giễu cợt

- “Tự sẩn bạch đầu khiếm thu nhập” (Thu nhật kí hứng ) Cười mình đầu đã bạc mà thiếu tài thu xếp.

Trích: Nguyễn Du

Từ ghép với 哂