• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Dẫn 廴 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Dẫn (廴) Á (西)

  • Pinyin: Nǎi
  • Âm hán việt: Nãi
  • Nét bút:一丨フノフ一フ丶
  • Hình thái:⿺廴西
  • Thương hiệt:NKMCW (弓大一金田)
  • Bảng mã:U+5EFC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 廼

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 廼 theo âm hán việt

廼 là gì? (Nãi). Bộ Dẫn (+6 nét). Tổng 8 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: bèn (trợ từ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bèn (trợ từ)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ nãi hay chữ nãi .

Từ ghép với 廼