Các biến thể (Dị thể) của 蕈

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𦽖 𧅸

Ý nghĩa của từ 蕈 theo âm hán việt

蕈 là gì? (Khuẩn, Nấm, Tẩm). Bộ Thảo (+12 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: 1. cây nấm, 2. vi khuẩn. Từ ghép với : Nấm hương. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cây nấm
  • 2. vi khuẩn

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ khuẩn .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nấm (như 菌)

- Nấm hương.

Từ ghép với 蕈