• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Dậu 酉 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Dậu (酉) Á (覀) Nhật (日) Thập (十)

  • Pinyin: Tán
  • Âm hán việt: Đàm
  • Nét bút:一丨フノフ一一一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰酉覃
  • Thương hiệt:MWMWJ (一田一田十)
  • Bảng mã:U+91B0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 醰

  • Cách viết khác

    𨣌 𨤌 𪍵

Ý nghĩa của từ 醰 theo âm hán việt

醰 là gì? (đàm). Bộ Dậu (+12 nét). Tổng 19 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: rượu đắng, Nồng, đậm, ngon, Rượu đắng.. Từ ghép với : “đàm đàm” nồng đặc, béo ngậy. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • rượu đắng

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Nồng, đậm, ngon

- “đàm đàm” nồng đặc, béo ngậy.

Từ điển Thiều Chửu

  • Rượu đắng.
  • Ðàm đàm ngậy, vị ăn nồng đặc béo ngậy.

Từ ghép với 醰