• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mao 毛 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Mao (毛) Á (西)

  • Pinyin: Sāi
  • Âm hán việt: Tai
  • Nét bút:ノ一一フ一丨フノフ一
  • Hình thái:⿺毛西
  • Thương hiệt:HUMCW (竹山一金田)
  • Bảng mã:U+6BE2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 毢 theo âm hán việt

毢 là gì? (Tai). Bộ Mao (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: Dáng chim giương cánh. Chi tiết hơn...

Tai
Âm:

Tai

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Dáng chim giương cánh

Từ ghép với 毢