Đọc nhanh: 羽化 (vũ hóa). Ý nghĩa là: mọc cánh thành tiên, quy tiên (chết), thoát xác; hoá bướm (côn trùng từ nhộng biến thành bướm).
羽化 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mọc cánh thành tiên
古人说仙人能飞升变化,把成仙叫做羽化
✪ 2. quy tiên (chết)
婉辞,道教徒称人死
✪ 3. thoát xác; hoá bướm (côn trùng từ nhộng biến thành bướm)
昆虫由蛹变为成虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽化
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 一羽 鸟 在 枝头
- Một con chim trên cành cây.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
羽›