Đọc nhanh: 羽毛球场 (vũ mao cầu trường). Ý nghĩa là: Sân cầu lông.
✪ 1. Sân cầu lông
羽毛球场长13.40米,双打宽6.10米,单打宽5.18米,双打球场对角线长=14.723米,单打球场对角线长=14.366米。理想的羽毛球比赛场地是用弹性的木材拼接而成(只要不是把小木块竖着拼接即可)。国际比赛已采用化学合成材料作为可移动的塑胶球场。在基层的各级比赛中,当达不到上述条件的要求时,也可以在水泥地或三合土的地面上进行竞赛。不论是采用木板地面还是合成材料地面,都必须保证运动员在比赛中不感到太滑或太粘,并有一定的弹性。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽毛球场
- 我们 每天 玩 羽毛球
- Chúng tôi chơi cầu lông mỗi ngày.
- 这 只 羽毛球 坏 了
- Quả cầu lông này bị hỏng rồi.
- 你 会 打 羽毛球 吗 ?
- Cậu có biết đánh cầu lông không?
- 我 每天 都 打 羽毛球
- Tớ ngày nào cũng đánh cầu lông.
- 这 只 羽毛球 是 他 的
- Quả cầu lông này là của anh ấy.
- 你 经常 打 羽毛球 吗 ?
- Bạn có hay đánh cầu lông không?
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 我 喜欢 在 闲暇 时 打 羽毛球
- Tôi thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh rỗi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
毛›
球›
羽›