Đọc nhanh: 羽客 (vũ khách). Ý nghĩa là: đạo sĩ; vũ khách, hoa phụng tiên, tiên nhân.
羽客 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đạo sĩ; vũ khách
道士 tiên nhân仙人 hoa phụng tiên凤仙花的别称
✪ 2. hoa phụng tiên
植物名凤仙花科凤仙花属, 一年生草本茎直立, 叶互生, 狭披针形, 有锯齿, 夏日开红白等色之花蒴果圆形而尖, 熟则裂开, 弹出褐色种子十余粒除供观赏外, 种子、 根、茎均可入药
✪ 3. tiên nhân
一个民族或家族的上代, 特指年代比较久远的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽客
- 中转 旅客
- trung chuyển hành khách; sang hành khách.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
羽›