Đọc nhanh: 羽尾袋鼯 (vũ vĩ đại ngô). Ý nghĩa là: tàu lượn đuôi lông vũ (Acrobates pygmaeus).
羽尾袋鼯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu lượn đuôi lông vũ (Acrobates pygmaeus)
feathertail glider (Acrobates pygmaeus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽尾袋鼯
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他们 的 口袋 里空 着
- Trong túi của họ trống rỗng.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 他们 有 没 留下 一个 行李袋 ?
- Họ có để lại một chiếc túi hành lý không?
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
羽›
袋›
鼯›