Đọc nhanh: 羽毛笔 (vũ mao bút). Ý nghĩa là: bút lông ngỗng.
羽毛笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút lông ngỗng
quill pen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽毛笔
- 他们 都 非常 爱护 羽毛
- Bọn họ đều rất giữ gìn danh tiếng.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 你 经常 打 羽毛球 吗 ?
- Bạn có hay đánh cầu lông không?
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 我 喜欢 在 闲暇 时 打 羽毛球
- Tôi thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh rỗi.
- 她 喜欢 用 毛笔 画画
- Cô ấy thích vẽ bằng bút lông.
- 他 用 毛笔 写字
- Anh ấy viết chữ bằng cọ viết.
- 她 买 了 一支 新 的 毛笔
- Cô ấy mua một cây bút lông mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
笔›
羽›