Đọc nhanh: 羽毛球网 (vũ mao cầu võng). Ý nghĩa là: Lưới cầu lông.
羽毛球网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưới cầu lông
羽毛球网长6.10米、宽0.76米,为优质深色的天然或人造纤维制成。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽毛球网
- 我们 每天 玩 羽毛球
- Chúng tôi chơi cầu lông mỗi ngày.
- 这 只 羽毛球 坏 了
- Quả cầu lông này bị hỏng rồi.
- 你 会 打 羽毛球 吗 ?
- Cậu có biết đánh cầu lông không?
- 我 每天 都 打 羽毛球
- Tớ ngày nào cũng đánh cầu lông.
- 这 只 羽毛球 是 他 的
- Quả cầu lông này là của anh ấy.
- 你 经常 打 羽毛球 吗 ?
- Bạn có hay đánh cầu lông không?
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 我 喜欢 在 闲暇 时 打 羽毛球
- Tôi thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh rỗi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
球›
网›
羽›