羽毛扇 yǔmáo shàn
volume volume

Từ hán việt: 【vũ mao phiến】

Đọc nhanh: 羽毛扇 (vũ mao phiến). Ý nghĩa là: Quạt lông.

Ý Nghĩa của "羽毛扇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羽毛扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quạt lông

羽毛扇至今已经有三千年的历史了,中华传统工艺品。在国内外享有盛誉的湖州羽毛扇是中国历史悠久、风格独特的民族传统产品之一。明文震亨《长物志》卷七:“扇,羽扇最古。”“扇”字从“羽”也证明了扇子大家族中,以羽扇的出现为最早。晋崔豹《古今注》:“雉尾扇起于殷世高宗。”据前秦王嘉《拾遗记》记载,羽扇始于周昭王时,有盂夏取鹊翅为扇之说。扇字按中国象形文字理解,最早的扇子是用禽羽制作,有门户之家才有权拥有。扇子起源于虞舜时期,用于障蔽日,也是权威的标志。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽毛扇

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 非常 fēicháng 爱护 àihù 羽毛 yǔmáo

    - Bọn họ đều rất giữ gìn danh tiếng.

  • volume volume

    - 孔雀 kǒngquè 羽毛 yǔmáo 华丽 huálì 斑斑 bānbān

    - Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 每天 měitiān wán 羽毛球 yǔmáoqiú

    - Chúng tôi chơi cầu lông mỗi ngày.

  • volume volume

    - huì 羽毛球 yǔmáoqiú ma

    - Cậu có biết đánh cầu lông không?

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 羽毛球 yǔmáoqiú

    - Tớ ngày nào cũng đánh cầu lông.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 羽毛球 yǔmáoqiú 运动员 yùndòngyuán 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 一场 yīchǎng 国际 guójì 羽毛球 yǔmáoqiú 比赛 bǐsài

    - anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 闲暇 xiánxiá shí 羽毛球 yǔmáoqiú

    - Tôi thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh rỗi.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú shì yòng 羽毛 yǔmáo zuò de

    - Chiếc áo này được làm từ lông vũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+0 nét)
    • Pinyin: Hù , Yǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SMSIM (尸一尸戈一)
    • Bảng mã:U+7FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao