羽扇 yǔshàn
volume volume

Từ hán việt: 【vũ phiến】

Đọc nhanh: 羽扇 (vũ phiến). Ý nghĩa là: quạt lông. Ví dụ : - 羽扇纶巾 vấn khăn và quạt lông (tả Khổng Minh trong Tam Quốc Diễn Nghĩa)

Ý Nghĩa của "羽扇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羽扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quạt lông

用鸟翅膀上的长羽毛制成的扇子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 羽扇纶巾 yǔshànguānjīn

    - vấn khăn và quạt lông (tả Khổng Minh trong Tam Quốc Diễn Nghĩa)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽扇

  • volume volume

    - 羽扇 yǔshàn lún

    - quạt lông khăn the

  • volume volume

    - 羽扇纶巾 yǔshànguānjīn

    - vấn khăn và quạt lông (tả Khổng Minh trong Tam Quốc Diễn Nghĩa)

  • volume volume

    - 砸破 zápò le shàn chuāng

    - Anh ấy đập vỡ cửa sổ đó.

  • volume volume

    - 用书 yòngshū gěi 脸上 liǎnshàng 扇凉 shànliáng

    - Anh ta dùng sách quạt lên mặt.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 一把 yībǎ 扇子 shànzi

    - Tay anh ấy cầm một cái quạt.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 羽毛球 yǔmáoqiú 运动员 yùndòngyuán 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 一场 yīchǎng 国际 guójì 羽毛球 yǔmáoqiú 比赛 bǐsài

    - anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.

  • volume volume

    - 满头大汗 mǎntóudàhán 摘下 zhāixià 草帽 cǎomào 不停 bùtíng 呼扇 hūshàn

    - người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.

  • volume volume

    - 鹦鹉 yīngwǔ 一身 yīshēn 绿油油 lǜyóuyóu de 羽毛 yǔmáo 真叫人 zhēnjiàorén 喜欢 xǐhuan

    - bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+0 nét)
    • Pinyin: Hù , Yǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SMSIM (尸一尸戈一)
    • Bảng mã:U+7FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao