羽毛球 yǔmáoqiú
volume volume

Từ hán việt: 【vũ mao cầu】

Đọc nhanh: 羽毛球 (vũ mao cầu). Ý nghĩa là: cầu lông; môn cầu lông, quả cầu lông; trái cầu lông. Ví dụ : - 你会打羽毛球吗? Cậu có biết đánh cầu lông không?. - 我每天都打羽毛球。 Tớ ngày nào cũng đánh cầu lông.. - 这只羽毛球坏了。 Quả cầu lông này bị hỏng rồi.

Ý Nghĩa của "羽毛球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5

羽毛球 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cầu lông; môn cầu lông

球类运动项目之一,规则和用具大体上像网球

Ví dụ:
  • volume volume

    - huì 羽毛球 yǔmáoqiú ma

    - Cậu có biết đánh cầu lông không?

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 羽毛球 yǔmáoqiú

    - Tớ ngày nào cũng đánh cầu lông.

✪ 2. quả cầu lông; trái cầu lông

羽毛球运动使用的球,使软木包羊皮装上羽毛制成也有用塑料制的

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè zhǐ 羽毛球 yǔmáoqiú huài le

    - Quả cầu lông này bị hỏng rồi.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 羽毛球 yǔmáoqiú shì de

    - Quả cầu lông này là của anh ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽毛球

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 每天 měitiān wán 羽毛球 yǔmáoqiú

    - Chúng tôi chơi cầu lông mỗi ngày.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 羽毛球 yǔmáoqiú huài le

    - Quả cầu lông này bị hỏng rồi.

  • volume volume

    - huì 羽毛球 yǔmáoqiú ma

    - Cậu có biết đánh cầu lông không?

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 羽毛球 yǔmáoqiú

    - Tớ ngày nào cũng đánh cầu lông.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 羽毛球 yǔmáoqiú shì de

    - Quả cầu lông này là của anh ấy.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 羽毛球 yǔmáoqiú ma

    - Bạn có hay đánh cầu lông không?

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 羽毛球 yǔmáoqiú 运动员 yùndòngyuán 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 一场 yīchǎng 国际 guójì 羽毛球 yǔmáoqiú 比赛 bǐsài

    - anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 闲暇 xiánxiá shí 羽毛球 yǔmáoqiú

    - Tôi thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh rỗi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+0 nét)
    • Pinyin: Hù , Yǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SMSIM (尸一尸戈一)
    • Bảng mã:U+7FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao