Đọc nhanh: 羽毛球 (vũ mao cầu). Ý nghĩa là: cầu lông; môn cầu lông, quả cầu lông; trái cầu lông. Ví dụ : - 你会打羽毛球吗? Cậu có biết đánh cầu lông không?. - 我每天都打羽毛球。 Tớ ngày nào cũng đánh cầu lông.. - 这只羽毛球坏了。 Quả cầu lông này bị hỏng rồi.
羽毛球 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cầu lông; môn cầu lông
球类运动项目之一,规则和用具大体上像网球
- 你 会 打 羽毛球 吗 ?
- Cậu có biết đánh cầu lông không?
- 我 每天 都 打 羽毛球
- Tớ ngày nào cũng đánh cầu lông.
✪ 2. quả cầu lông; trái cầu lông
羽毛球运动使用的球,使软木包羊皮装上羽毛制成也有用塑料制的
- 这 只 羽毛球 坏 了
- Quả cầu lông này bị hỏng rồi.
- 这 只 羽毛球 是 他 的
- Quả cầu lông này là của anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽毛球
- 我们 每天 玩 羽毛球
- Chúng tôi chơi cầu lông mỗi ngày.
- 这 只 羽毛球 坏 了
- Quả cầu lông này bị hỏng rồi.
- 你 会 打 羽毛球 吗 ?
- Cậu có biết đánh cầu lông không?
- 我 每天 都 打 羽毛球
- Tớ ngày nào cũng đánh cầu lông.
- 这 只 羽毛球 是 他 的
- Quả cầu lông này là của anh ấy.
- 你 经常 打 羽毛球 吗 ?
- Bạn có hay đánh cầu lông không?
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 我 喜欢 在 闲暇 时 打 羽毛球
- Tôi thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh rỗi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
球›
羽›