Các biến thể (Dị thể) của 秀
琇 𥝙 𥝠
秀 là gì? 秀 (Tú). Bộ Hoà 禾 (+2 nét). Tổng 7 nét but (ノ一丨ノ丶フノ). Ý nghĩa là: 2. đẹp đẽ, Lúa, các loại cốc trổ bông, Phiếm chỉ cây cỏ nở hoa, Sinh trưởng, lớn lên, Biểu diễn. Từ ghép với 秀 : 山青水秀 Núi non đẹp đẽ, 秀穗 (Lúa) trổ đòng, đâm bông., “tú nhất hạ” 秀一下 biểu diễn một màn., “tố tú” 做秀 biểu diễn, “nhất tràng tú” 一場秀 một màn trình diễn. Chi tiết hơn...