Đọc nhanh: 秀峰区 (tú phong khu). Ý nghĩa là: Quận Xiufeng của thành phố Quế Lâm 桂林市 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Xiufeng của thành phố Quế Lâm 桂林市 , Quảng Tây
Xiufeng district of Guilin city 桂林市 [Gui4 lín shì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秀峰区
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
峰›
秀›