秀士 xiùshì
volume volume

Từ hán việt: 【tú sĩ】

Đọc nhanh: 秀士 (tú sĩ). Ý nghĩa là: Người học trò giỏi..

Ý Nghĩa của "秀士" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秀士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người học trò giỏi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秀士

  • volume volume

    - 书法 shūfǎ 秀美 xiùměi

    - chữ viết rất đẹp

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 公园 gōngyuán yǒu 莎士比亚 shāshìbǐyà

    - Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - 一边 yībiān 喝茶 hēchá 一边 yībiān 战士 zhànshì men 聊天儿 liáotiāner

    - Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 骑士 qíshì

    - Anh ấy là một kỵ sĩ xuất sắc.

  • volume volume

    - zài 优秀学生 yōuxiùxuésheng zhī liè

    - Anh ấy cũng trong số các học sinh xuất sắc.

  • volume volume

    - xiù 女士 nǚshì 工作 gōngzuò 认真 rènzhēn

    - Bà Tú làm việc chăm chỉ.

  • volume volume

    - 人格 réngé 有遇 yǒuyù 只要 zhǐyào 努力 nǔlì huì 遇到 yùdào 一个 yígè xiàng 一样 yīyàng 优秀 yōuxiù de rén

    - gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNHS (竹木弓竹尸)
    • Bảng mã:U+79C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao