秀媚 xiùmèi
volume volume

Từ hán việt: 【tú mị】

Đọc nhanh: 秀媚 (tú mị). Ý nghĩa là: xinh đẹp duyên dáng.

Ý Nghĩa của "秀媚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秀媚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xinh đẹp duyên dáng

秀丽妩媚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秀媚

  • volume volume

    - hóng mén 秀才 xiùcai

    - tú tài

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 优秀 yōuxiù de 策划人 cèhuàrén

    - Anh ấy là một người lập kế hoạch xuất sắc.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 优秀员工 yōuxiùyuángōng de 称号 chēnghào

    - Anh ấy đã nhận được danh hiệu nhân viên xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 会计 kuàijì

    - Anh ấy là một kế toán viên giỏi.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 优秀 yōuxiù de 领导者 lǐngdǎozhě

    - Ông ấy là một người lãnh đạo xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 优秀 yōuxiù de yán

    - Anh ấy là một nghiên cứu sinh xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 优秀 yōuxiù de 工程师 gōngchéngshī

    - Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 优秀 yōuxiù de 教师 jiàoshī

    - Ông ấy là một giáo viên xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:フノ一フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VAHU (女日竹山)
    • Bảng mã:U+5A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNHS (竹木弓竹尸)
    • Bảng mã:U+79C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa