Đọc nhanh: 秀屿 (tú tự). Ý nghĩa là: Quận Xiuyu của thành phố Phủ Điền 莆田 市 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Xiuyu của thành phố Phủ Điền 莆田 市 , Phúc Kiến
Xiuyu district of Putian city 莆田市 [Pu2 tián shì], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秀屿
- 他 常常 师 优秀 的 榜样
- Anh ấy thường học hỏi từ những tấm gương xuất sắc.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 他 是 一个 优秀 的 策划人
- Anh ấy là một người lập kế hoạch xuất sắc.
- 他 是 一名 优秀 的 会计
- Anh ấy là một kế toán viên giỏi.
- 他 是 一位 优秀 的 领导者
- Ông ấy là một người lãnh đạo xuất sắc.
- 他 是 一个 优秀 的 研
- Anh ấy là một nghiên cứu sinh xuất sắc.
- 他 是 一个 优秀 的 工程师
- Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.
- 他 是 一位 优秀 的 教师
- Ông ấy là một giáo viên xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屿›
秀›