Đọc nhanh: 秀山县 (tú sơn huyện). Ý nghĩa là: Xiushan Miao và quận tự trị Tujia ở ngoại ô Qianjiang của thành phố Trùng Khánh.
✪ 1. Xiushan Miao và quận tự trị Tujia ở ngoại ô Qianjiang của thành phố Trùng Khánh
Xiushan Miao and Tujia autonomous county in Qianjiang suburbs of Chongqing municipality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秀山县
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 山川 秀丽 , 宜人 景物
- non sông tươi đẹp, cảnh vật quyến rũ lòng người.
- 秀丽 的 桂林山水
- sông núi Quế Lâm vô cùng thanh tú.
- 这片 地方 山清水秀 , 别饶风致
- ở đây non xanh nước biếc, vô cùng thú vị.
- 这里 山清水秀 , 宛然 桂林 风景
- nơi đây non xanh nước biếc khác nào phong cảnh Quế Lâm.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 这篇 游记 勾画 了 桂林 的 秀丽 山水
- bài du ký này đã phác hoạ cảnh sông núi tươi đẹp của Quế Lâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
山›
秀›