Đọc nhanh: 痛快淋漓 (thống khoái lâm li). Ý nghĩa là: thịnh soạn, sâu răng, vui vẻ.
痛快淋漓 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. thịnh soạn
hearty
✪ 2. sâu răng
incisive
✪ 3. vui vẻ
joyous
✪ 4. tinh thần
spirited
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛快淋漓
- 痛快淋漓
- vui sướng tràn trề.
- 她 痛痛快快 地唱 了 一曲
- Cô ấy cố hết sức hát một bài hát.
- 今天 玩个 痛快 !
- Hôm nay chơi thật vui nhé!
- 决不能 做 亲痛仇快 的 事
- quyết không làm những việc kẻ thù thì hả dạ, người thân thì đau lòng.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 今晚 出去 喝个 痛快 怎么样 ?
- Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?
- 他 很 痛快 , 说 到 哪儿 做到 哪儿
- Anh ấy rất ngay thẳng, nói tới đâu là làm tới đó.
- 有 什么 意见 就 痛快 说 , 别 这么 转弯抹角 的
- có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
淋›
漓›
痛›