痛心疾首 tòngxīnjíshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【thống tâm tật thủ】

Đọc nhanh: 痛心疾首 (thống tâm tật thủ). Ý nghĩa là: vô cùng đau đớn; đau lòng nhức óc.

Ý Nghĩa của "痛心疾首" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

痛心疾首 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vô cùng đau đớn; đau lòng nhức óc

形容痛恨到极点 (疾首:头痛)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛心疾首

  • volume volume

    - 心绞痛 xīnjiǎotòng

    - tim quặn đau.

  • volume volume

    - 内心 nèixīn 痛楚 tòngchǔ 万分 wànfēn

    - trong lòng vô cùng đau khổ

  • volume volume

    - 关心群众 guānxīnqúnzhòng de 疾苦 jíkǔ

    - quan tâm đến nỗi khổ của người dân.

  • volume volume

    - 内心 nèixīn de 痛苦 tòngkǔ ràng 夜不能寐 yèbùnéngmèi

    - Nỗi đau nội tâm khiến cô thao thức hàng đêm.

  • volume volume

    - 做出 zuòchū 这种 zhèzhǒng shì 真让人 zhēnràngrén 痛心 tòngxīn

    - làm ra việc này, thật làm mọi người đau lòng.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 满是 mǎnshì 痛苦 tòngkǔ

    - Trong lòng anh ấy đầy đau khổ.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 心里 xīnli hěn 伤痛 shāngtòng

    - Anh ấy cảm thấy rất đau đớn trong tim.

  • volume volume

    - 人们 rénmen duì 关心群众 guānxīnqúnzhòng 疾苦 jíkǔ de 做法 zuòfǎ 极为 jíwéi 不满 bùmǎn

    - Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tật
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KOK (大人大)
    • Bảng mã:U+75BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNIB (大弓戈月)
    • Bảng mã:U+75DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:THBU (廿竹月山)
    • Bảng mã:U+9996
    • Tần suất sử dụng:Rất cao