Đọc nhanh: 痛性痉挛 (thống tính kinh luyến). Ý nghĩa là: chuột rút (cơ bắp).
痛性痉挛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuột rút (cơ bắp)
(muscle) cramp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛性痉挛
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 痉挛
- kinh giật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
挛›
痉›
痛›