Đọc nhanh: 痛切心肺 (thống thiết tâm phế). Ý nghĩa là: đau điếng.
痛切心肺 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau điếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛切心肺
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 做出 这种 事 , 真让人 痛心
- làm ra việc này, thật làm mọi người đau lòng.
- 他 心中 满是 痛苦
- Trong lòng anh ấy đầy đau khổ.
- 从 心底 里 感到 亲切
- tự đáy lòng cảm thấy thân thiết.
- 你 放心 吧 一切 有 我 担待
- anh an tâm đi, tất cả do tôi chịu trách nhiệm.
- 别 担心 , 没事儿 , 一切 都 会 好 的 !
- Đừng lo, không sao đâu, mọi chuyện sẽ ổn thôi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
⺗›
心›
痛›
肺›