痛恨 tònghèn
volume volume

Từ hán việt: 【thống hận】

Đọc nhanh: 痛恨 (thống hận). Ý nghĩa là: căm ghét; căm thù; căm giận. Ví dụ : - 切齿痛恨。 nghiến răng tức giận.. - 我只是痛恨所有人把他奉为圣者 Tôi chỉ ghét cái cách mà mọi người đối xử với anh ấy như một vị thánh. - 真主阿拉视谋杀为令人痛恨的罪恶 Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.

Ý Nghĩa của "痛恨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

痛恨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. căm ghét; căm thù; căm giận

深切地憎恨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 切齿痛恨 qièchǐtònghèn

    - nghiến răng tức giận.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 痛恨 tònghèn 所有人 suǒyǒurén fèng wèi 圣者 shèngzhě

    - Tôi chỉ ghét cái cách mà mọi người đối xử với anh ấy như một vị thánh

  • volume volume

    - 真主 zhēnzhǔ 阿拉 ālā shì 谋杀 móushā wèi 令人 lìngrén 痛恨 tònghèn de 罪恶 zuìè

    - Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛恨

  • volume volume

    - 真主 zhēnzhǔ 阿拉 ālā shì 谋杀 móushā wèi 令人 lìngrén 痛恨 tònghèn de 罪恶 zuìè

    - Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.

  • volume volume

    - 切齿痛恨 qièchǐtònghèn

    - nghiến răng tức giận.

  • volume volume

    - hèn ràng 痛苦 tòngkǔ

    - Nỗi hận khiến anh ta đau khổ.

  • volume volume

    - 不正之风 bùzhèngzhīfēng 令人 lìngrén 愤恨 fènhèn

    - tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 痛恨 tònghèn 所有人 suǒyǒurén fèng wèi 圣者 shèngzhě

    - Tôi chỉ ghét cái cách mà mọi người đối xử với anh ấy như một vị thánh

  • volume volume

    - zài 一阵 yīzhèn 痛恨 tònghèn de 狂乱 kuángluàn zhōng 杀死 shāsǐ le 敌人 dírén

    - Trong một cơn cuồng loạn đầy căm hận, anh ta đã giết chết kẻ thù.

  • volume volume

    - 置之死地 zhìzhīsǐdì 而后快 érhòukuài ( 恨不得 hènbùdé rén 弄死 nòngsǐ cái 痛快 tòngkuài )

    - dồn nó vào chỗ chết mới khoái.

  • volume volume

    - 拍手称快 pāishǒuchēngkuài ( pāi 着手 zhuóshǒu hǎn 痛快 tòngkuài 多指 duōzhǐ 仇恨 chóuhèn 得到 dédào 消除 xiāochú )

    - vỗ tay thích thú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Hèn
    • Âm hán việt: Hận
    • Nét bút:丶丶丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAV (心日女)
    • Bảng mã:U+6068
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNIB (大弓戈月)
    • Bảng mã:U+75DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao