单薄 dānbó
volume volume

Từ hán việt: 【đơn bạc】

Đọc nhanh: 单薄 (đơn bạc). Ý nghĩa là: phong phanh; ít ỏi; mỏng (ăn mặc), yếu ớt; gầy yếu (cơ thể), yếu; mỏng; ít ỏi; không vững; đơn bạc; mong manh. Ví dụ : - 冰天雪地的穿这么单薄行吗? trời băng đất tuyết, ăn mặc phong phanh như vậy, được không?. - 被子太单薄了。 Chăn quá mỏng rồi.. - 她穿得很单薄。 Cô ấy mặc rất phong phanh.

Ý Nghĩa của "单薄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单薄 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phong phanh; ít ỏi; mỏng (ăn mặc)

指天凉或天冷的时候穿的衣服薄而且少

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冰天雪地 bīngtiānxuědì de 穿 chuān 这么 zhème 单薄 dānbó xíng ma

    - trời băng đất tuyết, ăn mặc phong phanh như vậy, được không?

  • volume volume

    - 被子 bèizi tài 单薄 dānbó le

    - Chăn quá mỏng rồi.

  • volume volume

    - 穿 chuān hěn 单薄 dānbó

    - Cô ấy mặc rất phong phanh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. yếu ớt; gầy yếu (cơ thể)

(身体) 瘦弱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo 多病 duōbìng 身子 shēnzi 单薄 dānbó

    - Từ nhỏ cô ấy thường bị bệnh, cơ thể yếu ớt.

  • volume volume

    - 身子 shēnzi 那么 nàme 单薄 dānbó

    - Thân hình anh ấy không gầy yếu đến thế

✪ 3. yếu; mỏng; ít ỏi; không vững; đơn bạc; mong manh

(力量、论据等) 薄弱;不充实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人手 rénshǒu 单薄 dānbó

    - nhân viên ít ỏi.

  • volume volume

    - 兵力 bīnglì 单薄 dānbó

    - binh lực yếu

  • volume volume

    - 内容 nèiróng 单薄 dānbó

    - nội dung ít ỏi; không đầy đủ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单薄

  • volume volume

    - 兵力 bīnglì 单薄 dānbó

    - binh lực yếu

  • volume volume

    - 这个 zhègè 单薄 dānbó de 网眼 wǎngyǎn 围栏 wéilán huì 保护 bǎohù de

    - Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.

  • volume

    - 人手 rénshǒu 单薄 dānbó

    - nhân viên ít ỏi.

  • volume volume

    - 被子 bèizi tài 单薄 dānbó le

    - Chăn quá mỏng rồi.

  • volume volume

    - 穿 chuān hěn 单薄 dānbó

    - Cô ấy mặc rất phong phanh.

  • volume volume

    - de 力量 lìliàng hěn 单薄 dānbó

    - Sức mạnh của anh ấy rất yếu ớt.

  • volume volume

    - 冰天雪地 bīngtiānxuědì de 穿 chuān 这么 zhème 单薄 dānbó xíng ma

    - trời băng đất tuyết, ăn mặc phong phanh như vậy, được không?

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 看起来 kànqǐlai hěn 单薄 dānbó

    - Thân thể của anh ấy trông có vẻ rất yếu ớt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó , Bò , Bù
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEII (廿水戈戈)
    • Bảng mã:U+8584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa