丰足 fēngzú
volume volume

Từ hán việt: 【phong túc】

Đọc nhanh: 丰足 (phong túc). Ý nghĩa là: giàu có; sung túc; đầy đủ; no ấm; phong túc. Ví dụ : - 衣食丰足 no cơm ấm áo

Ý Nghĩa của "丰足" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丰足 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giàu có; sung túc; đầy đủ; no ấm; phong túc

富裕;充足; (财物) 充裕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衣食 yīshí 丰足 fēngzú

    - no cơm ấm áo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰足

  • volume volume

    - 衣食 yīshí 丰足 fēngzú

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 衣食 yīshí 丰足 fēngzú

    - no cơm ấm áo

  • volume volume

    - 肥水 féishuǐ 人寿年丰 rénshòuniánfēng

    - đất đai màu mỡ, nước nôi đầy đủ, con người khoẻ mạnh, mùa màng bội thu.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 动手 dòngshǒu 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 不足挂齿 bùzúguàchǐ 值得 zhíde shuō

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 庄稼 zhuāngjia 长势 zhǎngshì hěn hǎo 一片 yīpiàn 丰收 fēngshōu 景象 jǐngxiàng

    - dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.

  • volume volume

    - de 发言 fāyán 内容 nèiróng 丰富 fēngfù 足见 zújiàn shì zuò le 认真 rènzhēn 准备 zhǔnbèi de

    - Bài phát biểu của anh ấy nội dung phong phú, đủ thấy anh ấy chuẩn bị rất cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:QJ (手十)
    • Bảng mã:U+4E30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao