Đọc nhanh: 妖艳 (yêu diễm). Ý nghĩa là: diêm dúa loè loẹt, đàng điếm.
妖艳 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. diêm dúa loè loẹt
艳丽而不庄重
✪ 2. đàng điếm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妖艳
- 女孩 涂唇 色泽 艳
- Cô gái tô son màu tươi sáng.
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 她 写 了 一首 艳诗
- Cô ấy đã viết một bài thơ tình.
- 她 喜欢 艳丽 的 紫色
- Cô ấy thích màu tím rực rỡ.
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 她 喜欢 用 鲜艳 的 布料
- Cô ấy thích dùng vải sặc sỡ.
- 她 喜欢 颜色 鲜艳 的 东西
- Cô ấy thích những thứ có màu sắc tươi tắn.
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妖›
艳›