Đọc nhanh: 端丽 (đoan lệ). Ý nghĩa là: đoan chính xinh đẹp; đoan trang xinh đẹp; giản dị thanh nhã; ngay ngắn. Ví dụ : - 字体端丽 chữ viết ngay ngắn rất đẹp. - 姿容端丽 dung mạo đoan trang xinh đẹp.
端丽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoan chính xinh đẹp; đoan trang xinh đẹp; giản dị thanh nhã; ngay ngắn
端正秀丽
- 字体 端丽
- chữ viết ngay ngắn rất đẹp
- 姿容 端丽
- dung mạo đoan trang xinh đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端丽
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 举止端庄
- cử chỉ đoan trang
- 举其大端
- chỉ ra mặt quan trọng; đưa ra điểm chính.
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 姿容 端丽
- dung mạo đoan trang xinh đẹp.
- 字体 端丽
- chữ viết ngay ngắn rất đẹp
- 争端 肇自 误解
- Tranh chấp phát sinh từ hiểu lầm.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
端›