妍丽 yán lì
volume volume

Từ hán việt: 【nghiên lệ】

Đọc nhanh: 妍丽 (nghiên lệ). Ý nghĩa là: xinh đẹp.

Ý Nghĩa của "妍丽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妍丽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xinh đẹp

beautiful

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妍丽

  • volume volume

    - 他勒出 tālēichū le 美丽 měilì de 图案 túàn

    - Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.

  • volume volume

    - 丽水 líshuǐ hěn měi

    - Lệ Thủy rất đẹp.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 美丽 měilì de 外貌 wàimào

    - Anh ấy say mê ngoại hình xinh đẹp của cô ấy.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì hǎo 天气 tiānqì 和丽丽 hélìlì 科技馆 kējìguǎn 参观 cānguān

    - Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.

  • volume volume

    - 长得 zhǎngde hěn 妍丽 yánlì

    - Cô ấy rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 妍丽 yánlì 动人 dòngrén

    - Nụ cười của cô ấy xinh đẹp và quyến rũ.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 女子 nǚzǐ 天生丽质 tiānshēnglìzhì 容貌 róngmào 很妍 hěnyán

    - Cô gái này trời sinh xinh đẹp, dung mạo rất xinh xắn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 风和日暖 fēnghérìnuǎn 西湖 xīhú 显得 xiǎnde 更加 gèngjiā 绮丽 qǐlì

    - hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiên
    • Nét bút:フノ一一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMT (女一廿)
    • Bảng mã:U+598D
    • Tần suất sử dụng:Thấp