Đọc nhanh: 妍丽 (nghiên lệ). Ý nghĩa là: xinh đẹp.
妍丽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xinh đẹp
beautiful
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妍丽
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 丽水 很 美
- Lệ Thủy rất đẹp.
- 他 喜欢 她 美丽 的 外貌
- Anh ấy say mê ngoại hình xinh đẹp của cô ấy.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 她 长得 很 妍丽
- Cô ấy rất xinh đẹp.
- 她 的 笑容 妍丽 动人
- Nụ cười của cô ấy xinh đẹp và quyến rũ.
- 这位 女子 天生丽质 , 容貌 很妍
- Cô gái này trời sinh xinh đẹp, dung mạo rất xinh xắn.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
妍›