Đọc nhanh: 艳丽的花饰 (diễm lệ đích hoa sức). Ý nghĩa là: trang trí hoa tuyệt đẹp.
艳丽的花饰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang trí hoa tuyệt đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艳丽的花饰
- 娇艳 的 桃花
- đoá hoa đào xinh tươi.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 公馆 的 花园 非常 美丽
- Vườn trong dinh thự rất đẹp.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 公园 里 有 美丽 的 花坛
- Trong công viên có những luống hoa đẹp.
- 山上 有 很多 美丽 的 花
- Trên núi có rất nhiều hoa đẹp.
- 她 喜欢 写 美丽 的 花朵
- Cô ấy thích vẽ những bông hoa xinh đẹp.
- 她 就是 我们 公认 的 明星 , 美丽 而 乐于 奉献 的 雪花
- Cô ấy là minh tinh được chúng tôi công nhận, một bông hoa tuyết xinh đẹp luôn vui vẻ cống hiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
的›
艳›
花›
饰›