Đọc nhanh: 素净 (tố tịnh). Ý nghĩa là: trắng trong thuần khiết; màu trắng mộc mạc.
素净 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng trong thuần khiết; màu trắng mộc mạc
颜色朴素,不鲜艳刺目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素净
- 他 从 年轻 时 就 开始 茹素
- Anh ấy đã bắt đầu ăn chay từ khi còn trẻ.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 从 这笔 买卖 净赚 了 一大笔钱
- Anh ta kiếm được một khoản lợi nhuận lớn từ vụ làm ăn này.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 他 不 吃荤 , 格外 做 了 素食
- Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
素›