斑斓 bānlán
volume volume

Từ hán việt: 【ban lan】

Đọc nhanh: 斑斓 (ban lan). Ý nghĩa là: sặc sỡ; rực rỡ; lộng lẫy. Ví dụ : - 斑斓猛虎 mãnh hổ sặc sỡ

Ý Nghĩa của "斑斓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斑斓 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sặc sỡ; rực rỡ; lộng lẫy

灿烂多彩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 斑斓 bānlán 猛虎 měnghǔ

    - mãnh hổ sặc sỡ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑斓

  • volume volume

    - 斑马 bānmǎ yǒu 黑白相间 hēibáixiàngjiān de 斑纹 bānwén

    - Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.

  • volume volume

    - 斑斓 bānlán 猛虎 měnghǔ

    - mãnh hổ sặc sỡ

  • volume volume

    - 那些 nèixiē shān 五彩斑斓 wǔcǎibānlán

    - Những san hô đó đầy màu sắc.

  • volume volume

    - 斑马 bānmǎ shì 草食性 cǎoshíxìng 动物 dòngwù

    - Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.

  • volume volume

    - 蝴蝶 húdié de 翅膀 chìbǎng 五彩斑斓 wǔcǎibānlán

    - Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.

  • volume volume

    - 七彩 qīcǎi 斑斓 bānlán de 光照 guāngzhào 爆裂 bàoliè chū le

    - Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra

  • volume volume

    - 周围 zhōuwéi 一堆堆 yīduīduī de 石灰石 shíhuīshí zài 彩虹 cǎihóng 一样 yīyàng de 斑斓 bānlán 色彩 sècǎi zhōng 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.

  • - zuò le 去除 qùchú 雀斑 quèbān de 治疗 zhìliáo 现在 xiànzài 皮肤 pífū 更加 gèngjiā 均匀 jūnyún

    - Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYKG (一土卜大土)
    • Bảng mã:U+6591
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Văn 文 (+12 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶一ノ丶丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKLSW (卜大中尸田)
    • Bảng mã:U+6593
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa