Đọc nhanh: 艳诗 (diễm thi). Ý nghĩa là: thơ tình; diễm thi.
艳诗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thơ tình; diễm thi
旧时指专门描写男女爱情的诗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艳诗
- 他 偶尔 也 写 写诗
- Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 她 写 了 一首 艳诗
- Cô ấy đã viết một bài thơ tình.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 他 写出 美妙 的 诗句
- Anh ấy viết ra câu thơ tuyệt vời.
- 他 写 了 一首 诗
- Anh ấy viết một bài thơ.
- 他 兴趣 转移 后 , 不再 属意 诗文
- sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.
- 他 写 的 诗句 优美 动人
- Những câu thơ của anh ấy đẹp và cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
艳›
诗›