Đọc nhanh: 娇艳 (kiều diễm). Ý nghĩa là: tươi đẹp; xinh tươi, Xem kiều diễm 嬌豔.. Ví dụ : - 娇艳的桃花。 đoá hoa đào xinh tươi.
娇艳 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tươi đẹp; xinh tươi
娇嫩艳丽
- 娇艳 的 桃花
- đoá hoa đào xinh tươi.
✪ 2. Xem kiều diễm 嬌豔.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇艳
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 娇艳 的 桃花
- đoá hoa đào xinh tươi.
- 这墩 玫瑰 很 娇艳
- Bó hoa hồng này rất xinh đẹp.
- 养花 窍 让 花常艳
- Bí quyết trồng hoa khiến hoa luôn tươi đẹp.
- 幺 花朵 朵 娇且 艳
- Những bông hoa nhỏ xinh đẹp và rực rỡ.
- 花朵 缩 了 不再 娇艳
- Bông hoa co lại không còn xinh đẹp nữa.
- 他 的 小说 充满 了 艳情
- Tiểu thuyết của ông ấy tràn đầy những chuyện tình đẹp.
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娇›
艳›