华丽 huálì
volume volume

Từ hán việt: 【hoa lệ】

Đọc nhanh: 华丽 (hoa lệ). Ý nghĩa là: hoa lệ; lộng lẫy; đẹp đẽ và rực rỡ; tráng lệ; choáng. Ví dụ : - 服饰华丽 ăn mặc lộng lẫy.. - 宏伟华丽的宫殿。 cung điện nguy nga tráng lệ.

Ý Nghĩa của "华丽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

华丽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoa lệ; lộng lẫy; đẹp đẽ và rực rỡ; tráng lệ; choáng

美丽而有光彩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 服饰 fúshì 华丽 huálì

    - ăn mặc lộng lẫy.

  • volume volume

    - 宏伟 hóngwěi 华丽 huálì de 宫殿 gōngdiàn

    - cung điện nguy nga tráng lệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华丽

  • volume volume

    - de 辞藻 cízǎo 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.

  • volume volume

    - 台观 táiguàn nèi 装饰 zhuāngshì 十分 shífēn 华丽 huálì

    - Bên trong đài quán trang trí rất lộng lẫy.

  • volume volume

    - 冠军 guànjūn de 奖杯 jiǎngbēi hěn 华丽 huálì

    - Cúp vô địch rất lấp lánh.

  • volume volume

    - 外观 wàiguān 华丽 huálì de 对称 duìchèn 浴缸 yùgāng 适合 shìhé 任何 rènhé 现代 xiàndài de 摆设 bǎishè

    - Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.

  • volume volume

    - 乘坐 chéngzuò zhe 华丽 huálì 轩车 xuānchē

    - Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú hěn 朴实 pǔshí 华丽 huálì

    - Trang phục của cô ấy rất đơn giản, không lòe loẹt.

  • volume volume

    - 王府 wángfǔ de 建筑 jiànzhù 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Kiến trúc của vương phủ rất lộng lẫy.

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù de 服装 fúzhuāng 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa