Đọc nhanh: 典丽 (điển lệ). Ý nghĩa là: tao nhã hoa lệ.
典丽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tao nhã hoa lệ
典雅华丽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典丽
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 丽丽 有 十七 本书 。 我 有 十八 本书
- Lili có mười bảy cuốn sách. Tôi có mười tám cuốn sách.
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
典›