Đọc nhanh: 素淡 (tố đạm). Ý nghĩa là: mộc mạc; thanh đạm.
素淡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mộc mạc; thanh đạm
素净;淡雅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素淡
- 他们 感情 有点 淡 了
- Tình cảm của họ hơi nhạt đi rồi.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 他们 经营 惨淡 , 面临 破产
- Họ kinh doanh không thuận lợi, đối mặt với phá sản.
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
- 他 做 的 饭菜 有 一荤一素
- Đồ ăn anh ấy nấu có một món mặn một món chay.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淡›
素›