绚烂 xuànlàn
volume volume

Từ hán việt: 【huyến lạn】

Đọc nhanh: 绚烂 (huyến lạn). Ý nghĩa là: xán lạn; chói lọi; rực rỡ; chói lói, sáng lạn. Ví dụ : - 绚烂的朝霞。 ánh ban mai rực rỡ. - 绚烂多彩。 sặc sỡ nhiều màu

Ý Nghĩa của "绚烂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绚烂 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xán lạn; chói lọi; rực rỡ; chói lói

灿烂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绚烂 xuànlàn de 朝霞 zhāoxiá

    - ánh ban mai rực rỡ

  • volume volume

    - 绚烂 xuànlàn 多彩 duōcǎi

    - sặc sỡ nhiều màu

✪ 2. sáng lạn

光彩鲜明耀眼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绚烂

  • volume volume

    - hóng zài 天边 tiānbiān 色彩 sècǎi 绚烂 xuànlàn

    - Cầu vồng ở chân trời, màu sắc rực rỡ.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 呈现 chéngxiàn 绚烂 xuànlàn cǎi

    - Bầu trời hiện ra màu sắc rực rỡ.

  • volume volume

    - 绚烂 xuànlàn de 朝霞 zhāoxiá

    - ánh ban mai rực rỡ

  • volume volume

    - 绚烂 xuànlàn 多彩 duōcǎi

    - sặc sỡ nhiều màu

  • volume volume

    - 楷书 kǎishū shì 中国 zhōngguó 书法艺术 shūfǎyìshù 长河 chánghé zhōng 一颗 yīkē 灿烂 cànlàn de 明星 míngxīng 绚丽 xuànlì de 奇葩 qípā

    - Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.

  • volume volume

    - 绚烂 xuànlàn

    - tươi sáng; rực rỡ

  • volume volume

    - 城市 chéngshì de 夜色 yèsè 绚烂 xuànlàn

    - Cảnh đêm của thành phố thật rực rỡ.

  • volume volume

    - yǒu 一堆 yīduī 烂账 lànzhàng yào 处理 chǔlǐ

    - Anh ấy có một đống nợ xấu phải xử lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Xuàn
    • Âm hán việt: Huyến
    • Nét bút:フフ一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPA (女一心日)
    • Bảng mã:U+7EDA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa