Đọc nhanh: 素雅 (tố nhã). Ý nghĩa là: thanh lịch; tao nhã; trang nhã. Ví dụ : - 舞台布景素雅。 sân khấu bày trí trang nhã.
素雅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh lịch; tao nhã; trang nhã
素净雅致
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素雅
- 舞台 布景 素雅
- sân khấu bày trí trang nhã.
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 他 从 年轻 时 就 开始 茹素
- Anh ấy đã bắt đầu ăn chay từ khi còn trẻ.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他们 之间 的 感情 很 古雅
- Tình cảm giữa họ rất chân thành và thanh nhã.
- 他 不 吃荤 , 格外 做 了 素食
- Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
雅›