Đọc nhanh: 斗艳 (đẩu diễm). Ý nghĩa là: khoe sắc; đọ sắc; đấu diễm.
斗艳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoe sắc; đọ sắc; đấu diễm
比美
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗艳
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 花园里 的 花 争奇斗艳
- Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 为了 成功 必须 奋斗
- Để thành công cần phải phấn đấu.
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 为 梦想 , 她 坚持 奋斗
- Để đạt được ước mơ, cô ấy kiên trì phấn đấu.
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
艳›