Đọc nhanh: 艳情 (diễm tình). Ý nghĩa là: diễm tình; mối tình đẹp (thường chỉ ái tình nam nữ). Ví dụ : - 艳情小说 tiểu thuyết diễm tình
艳情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễm tình; mối tình đẹp (thường chỉ ái tình nam nữ)
旧时指关于男女爱情的
- 艳情小说
- tiểu thuyết diễm tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艳情
- 艳情小说
- tiểu thuyết diễm tình
- 他 的 小说 充满 了 艳情
- Tiểu thuyết của ông ấy tràn đầy những chuyện tình đẹp.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
艳›