绚丽 xuànlì
volume volume

Từ hán việt: 【huyến lệ】

Đọc nhanh: 绚丽 (huyến lệ). Ý nghĩa là: rực rỡ tươi đẹp; sáng đẹp. Ví dụ : - 文采绚丽 màu sắc đẹp đẽ. - 绚丽的鲜花。 hoa tươi rực rỡ

Ý Nghĩa của "绚丽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绚丽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rực rỡ tươi đẹp; sáng đẹp

灿烂美丽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文采 wéncǎi 绚丽 xuànlì

    - màu sắc đẹp đẽ

  • volume volume

    - 绚丽 xuànlì de 鲜花 xiānhuā

    - hoa tươi rực rỡ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绚丽

  • volume volume

    - 文采 wéncǎi 绚丽 xuànlì

    - màu sắc đẹp đẽ

  • volume volume

    - 孔雀 kǒngquè hěn 绚丽 xuànlì

    - Lông khổng tước rất rực rỡ.

  • volume volume

    - 绚丽 xuànlì de 鲜花 xiānhuā

    - hoa tươi rực rỡ

  • volume volume

    - 绚丽 xuànlì de 晚霞 wǎnxiá 辉映 huīyìng zhe 大地 dàdì

    - ráng chiều chiếu rọi rực rỡ trên mặt đất.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ 姹紫嫣红 chàzǐyānhóng 十分 shífēn 绚丽 xuànlì

    - trong vườn hoa, các loại hoa khoe màu đua sắc, vô cùng tươi đẹp.

  • volume volume

    - 楷书 kǎishū shì 中国 zhōngguó 书法艺术 shūfǎyìshù 长河 chánghé zhōng 一颗 yīkē 灿烂 cànlàn de 明星 míngxīng 绚丽 xuànlì de 奇葩 qípā

    - Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.

  • volume volume

    - 景色 jǐngsè 真是 zhēnshi 绚丽 xuànlì

    - Cảnh sắc thật tươi đẹp.

  • volume volume

    - 绚丽 xuànlì

    - sáng tươi; sáng đẹp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Xuàn
    • Âm hán việt: Huyến
    • Nét bút:フフ一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPA (女一心日)
    • Bảng mã:U+7EDA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa